BÁO GIÁ: THIẾT KẾ LOGO VÀ BỘ NHẬN DẠNG THƯƠNG HIỆU TỪNG HẠNG MỤC THIẾT KẾ | | |
STT | Tên SP thiết kế: T.kế BNDTH | Đơn giá (VNĐ) | Quy cách | Định dạng | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) | |
1 | Logo | 3,500,000 | Hình khối, chất liệu, màu sắc | Vector, Pixels | 1 | 3,500,000 | |
2 | Namecard | 50,000 | KT: 55 x 90mm | Vector, Pixels | 1 | 50,000 | |
3 | Phong bì | 100,000 | 25×34 cm – 22 x 12cm | Vector, Pixels | 2 | 100,000 | |
4 | Letter head | 50,000 | A4 | Vector, Pixels | 1 | 50,000 | |
5 | Thẻ NV, thẻ cài | 25,000 | 13 x 9cm – 2 x 7cm | Vector, Pixels | 2 | 25,000 | |
6 | Brocher giới thiệu | 100,000 | A3 – A4 -A5 | Vector, Pixels | 8 pages | 800,000 | |
7 | Flyer (Tờ rơi) | 1,000,000 | A3 – A4 -A5 | Vector, Pixels | 1 | 1,000,000 | |
8 | Túi giấy | 300,000 | 36 x 28 x 9cm | Vector, Pixels | 1 | 300,000 | |
9 | Catalogue | 50,000 | A4 | Vector, Pixels | 50 – 100 pages | 5,000,000 | |
10 | Biển đại lý | 120,000 | Full colors | Vector, Pixels | 1 | 120,000 | |
11 | Biển Pano tấm lớn | 2,000,000 | 80m2 – 150m2 | Vector, Pixels | 1 | 2,000,000 | |
12 | Banner | 100,000 | | Vector, Pixels | 1 | 100,000 | |
13 | Standee | 100,000 | 0,8x 1,2m | Vector, Pixels | 1 | 100,000 | |
14 | Thiết kế Giao diện website | 3,500,000 | Computer, laptop, mobile | Pixels | Full pages | 3,500,000 | |
15 | Lịch 1 tờ | 2,000,000 | 50 x 70cm | Vector, Pixels | 1 | 2,000,000 | |
16 | Lịch 5 tờ | 5,000,000 | 50 x 70cm | Vector, Pixels | 1 bộ | 5,000,000 | |
17 | Lịch 7 tờ | 6,500,000 | 50 x 70cm | Vector, Pixels | 1 bộ | 6,500,000 | |
18 | Lịch bàn | 2,500,000 | 13 tờ | Vector, Pixels | 13 tờ | 2,500,000 | |
19 | Thiệp CMNM | 1,000,000 | 13 x 19 cm | Vector, Pixels | 1 | 1,000,000 | |
20 | Poster Quảng cáo | 1,700,000 | A3 | Vector, Pixels | 1 | 1,700,000 | |
21 | Quà tặng các loại | 100,000 | 1 sản phẩm | Vector, Pixels | 1 | 100,000 | |
22 | Biểu tượng khác | 500,000 – 2,000,000 | 1 biểu tượng | Vector, Pixels | 1 | 2,000,000 | |
23 | Tổng cộng: | | | | | 23,958,500 | |
24 | Hạng mục khác cho phần mở rộng: | | | | Mở rộng thêm x 20 | Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
25 | Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | | | | Mở rộng thêm x 10 | Doanh nghiệp liên doanh nước ngoài |
| | | | | Mở rộng thêm x 10 | Tổng Công ty doanh nghiệp lớn or tập đoàn |
| | | | | Mở rộng thêm x 7 | Công ty Cổ phần vốn điều lệ 50 tỷ trở lên |
| | | | | Mở rộng thêm x 5 | Công ty Cổ phần vốn điều lệ nhỏ hơn 50 tỷ |
| | | | Mở rộng thêm x 3 or x 2 | Công ty CP vốn điều lệ 25 tỷ trở xuống |