BÁO GIÁ LỊCH TẾT – IN LỊCH TREO TƯỜNG: LỊCH ĐỘC QUYỀN – LỊCH IN PHẦN THÔNG TIN QUẢNG CÁO | |||||||||||||
STT | Loại lịch | Độc quyền / Phôi sẵn | Kích thước – Chất liệu | Quy cách in | Gia công | Thiết kế | Số lượng in | Đơn giá | Thành tiền VNĐ | ||||
1 | Lịch 01 tờ | Độc quyền | 45 x 70cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt offset nhiều màu | Cắt xén nẹp đầu lịch – đục lỗ nẹp lịch treo tường | – Thiết kế Hình ảnh đơn vị; doanh nghiệp,… – Thông tin QC | 500 – 1000 1500 -2000 2500 – 3000 4000 -5000 | Liên hệ Báo giá | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||
2 | Lịch nẹp thiếc 05 tờ | Độc quyền | 45 x 70cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt offset nhiều màu | Cắt xén nẹp đầu lịch – đục lỗ nẹp lịch treo tường | – Thiết kế Hình ảnh đơn vị; doanh nghiệp,… – Thông tin QC | 500 – 1000 1500 -2000 2500 – 3000 4000 -5000 | Liên hệ Báo giá | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||
3 | Lịch lò xo 07 tờ | Độc quyền | 45 x 70cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt offset nhiều màu | Cắt xén nẹp đầu lịch – đục lỗ nẹp lịch treo tường | – Thiết kế Hình ảnh đơn vị; doanh nghiệp,… – Thông tin QC | 500 – 1000 1500 -2000 2500 – 3000 4000 -5000 | Liên hệ Báo giá | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||
4 | Lịch 01 tờ | Phôi có sẵn chỉ in thêm phần Quảng cáo của Doanh nghiệp | 45 x 70cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt in: 01 màu | Đã gia công | In logo; thông tin của doanh nghiệp vào chân lịch | 100 – 200 300 -400 500 – 1000 2000 -3000 | 21,500 – 18,500 17,500 – 17,000 16,500 – 15,500 14,500 – 13,500 | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||
5 | Lịch nẹp thiếc 05 tờ | Phôi có sẵn chỉ in thêm phần Quảng cáo của Doanh nghiệp | 45 x 70cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt in: 01 màu | Đã gia công | In logo; thông tin của doanh nghiệp vào 05 chân lịch ở các tờ lịch | 100 – 200 300 -400 500 – 1000 2000 -3000 | 21,500 – 18,500 17,500 – 17,000 16,500 – 15,500 14,500 – 13,500 | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||
6 | Lịch lò xo 07 tờ | Phôi có sẵn chỉ in thêm phần Quảng cáo của Doanh nghiệp | 40 x 60cm Giấy Couche 100gsm | In 01 mặt in: 01 màu | Đã gia công | In logo; thông tin của doanh nghiệp vào 05 chân lịch ở các tờ lịch | 100 – 200 300 -400 500 – 1000 2000 -3000 | 29,500 – 28,500 27,500 – 27,000 26,500 – 25,000 24,000 – 23,000 | ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% |
IN LỊCH ĐỂ BÀN – CÓ HAI LOẠI LÀ: LỊCH BÀN ĐỂ DỰNG ĐỨNG HÌNH CHỮ A VÀ LỊCH BÀN B | ||||
STT | QUY CÁCH CỦA LỊCH IN ÉP NHŨ lịch để bàn chữ A có phôi sẵn | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | – Kích thước: 22 x 18cm hay 19,5 cm x 22cm | 100 | 39.500 đ | 3,950,000 đ |
2 | – Chất giấy Couche 230gsm | 200 | 35.500 đ | 7,100,000 đ |
3 | – In công nghệ Offset 04 màu x 02 mặt: 13 tờ | 300 | 32.500 đ | 9,7,100,000 đ |
4 | – Đế lịch carton: 1200gsm | 400 | 31500 đ | 12,600,000 |
5 | – Thông tin đơn vị: Ép nhũ kim 1 màu 2 mặt | 500 | 30.000 đ | 15,000,000 |
6 | Từ: Logo – tên đơn vị, công ty, địa chỉ, điện thoại, fax, email, website,… | 1000 | 28.500đ | 28,500,000 |
2000 | 25.000đ | 50,000,000 | ||
7 | IN ÉP NHŨ LỊCH ĐỂ BÀN B CÓ PHÔI SẴN | |||
8 | – Kích thước: 22 x 18cm hay 19,5 cm x 22cm | 100 | 49.500 đ | 4,950,000 |
9 | – Chất giấy Couche 230gsm | 200 | 45.500 đ | 9,100,000 |
10 | – In công nghệ Offset 04 màu x 02 mặt: 13 tờ | 300 | 42.500 đ | 12,750,000 |
11 | – Đế lịch carton: 1200gsm | 400 | 41.500 đ | 16,600,000 |
12 | – Thông tin đơn vị: Ép nhũ kim 1 màu 2 mặt | 500 | 40.000 đ | 20,000,000 |
13 | Từ: Logo – tên đơn vị, công ty, địa chỉ, điện thoại, fax, email, website,… – 52 tuần note giấy Ford 80gsm | 1000 | 38.500đ | 38,500,000 |
14 | 2000 | 35.000đ | 70,000,000 | |
15 | ||||
LỊCH LÒ XO GIỮA BÌA ĐỎ | ||||
STT | LỊCH LÒ XO GIỮA BÌA ĐỎ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | – Kích thước: 22 x 18cm hay 19,5 cm x 22cm | 100 | 59.500 đ | 5,950,000 |
2 | – Chất giấy Couche 230gsm | 200 | 55.500 đ | 11,100,000 |
3 | – In công nghệ Offset 04 màu x 02 mặt: 13 tờ | 300 | 52.500 đ | 15,750,000 |
4 | – Đế lịch carton: 1200gsm | 400 | 51.500 đ | 20,600,000 |
5 | – Thông tin đơn vị: Ép nhũ kim 1 màu 2 mặt | 500 | 50.000 đ | 25,000,000 |
6 | Từ: Logo – tên đơn vị, công ty, địa chỉ, điện thoại, fax, email, website,… – 52 tuần note giấy Ford 80gsm | 1000 | 48.500đ | 48,500,000 |
7 | 2000 | 45.000đ | 90,000,000 | |
8 | ||||
9 | ||||
10 | LỊCH LÒ XO GIỮA GẮN NGỌC | |||
11 | ||||
12 | Lịch lò xo giữa gắn ngọc | 100 | 74.500 đ | 7,450,000 |
13 | – Kích thước: 22 x 18cm hay 19,5 cm x 22cm | 200 | 69.500 đ | 13,900,000 |
14 | – Chất giấy Couche 230gsm | 300 | 67.500 đ | 20,250,000 |
15 | – In công nghệ Offset 04 màu x 02 mặt: 13 tờ | 400 | 66.500đ | 26,600,000 |
16 | – Đế lịch carton: 1200gsm | 500 | 65.500 đ | 32,750,000 |
17 | – Thông tin đơn vị: Ép nhũ kim 1 màu 2 mặt | 1000 | 62.500 đ | 62,500,000 |
18 | Từ: Logo – tên đơn vị, công ty, địa chỉ, điện thoại, fax, email, website,… – 52 tuần note giấy Ford 80gsm | 2000 | 59.500đ | 119,000,000 |
19 | ||||
BÁO GIÁ IN LỊCH CATALOGUE – CÓ HAI LOẠI CATALOGUE ĐỨNG VÀ NẰM NGANG Catalogue A4 đứng – Bìa Couches 250 cán mờ mặt ngoài -Ruột Couches 150 – Gia công cắt xén, ghim giữa | ||||||||
Số lượng trang | in 10 cuốn | in 20 cuốn | in 30 cuốn | in 50 cuốn | in 70 cuốn | in 100 cuốn | in 150 cuốn | in 200 cuốn |
8 trang | 37.000đ/c | 31.500đ/c | 27.300đ/c | 22.300đ/c | 20.200đ/c | 20.000đ/c | 17.500đ/c | 16.000đ/c |
12 trang | 44.000đ/c | 37.000đ/c | 34.000đ/c | 27.500đ/c | 25.800đ/c | 24.000đ/c | 22.200đ/c | 19.800đ/c |
16 trang | 52.000đ/c | 44.000đ/c | 38.000đ/c | 33.300đ/c | 29.600đ/c | 28.700đ/c | 25.200đ/c | 23.700đ/c |
20 trang | 60.000đ/c | 50.500đ/c | 44.600đ/c | 37.000đ/c | 34.700đ/c | 31.500đ/c | 29.400đ/c | 27.800đ/c |
24 trang | 69.000đ/c | 56.000đ/c | 51.600đ/c | 42.600đ/c | 39.800đ/c | 36.000đ/c | 33.600đ/c | 31.500đ/c |
28 trang | 79.000đ/c | 63.500đ/c | 57.800đ/c | 48.000đ/c | 42.000đ/c | 40.000đ/c | 37.200đ/c | 35.200đ/c |
32 trang | 89.000đ/c | 71.200đ/c | 61.000đ/c | 53.500đ/c | 46.800đ/c | 44.800đ/c | 41.500đ/c | 39.000đ/c |
36 trang | 100.000đ/c | 79.000đ/c | 67.300đ/c | 59.000đ/c | 51.500đ/c | 49.200đ/c | 45.200đ/c | 42.900đ/c |
40 trang | 101.000đ/c | 86.700đ/c | 73.600đ/c | 60.500đ/c | 56.200đ/c | 53.000đ/c | 49.000đ/c | 46.500đ/c |
44 trang | 112.000đ/c | 94.200đ/c | 80.000đ/c | 65.500đ/c | 61.000đ/c | 57.300đ/c | 53.000đ/c | 50.500đ/c |
48 trang | 123.000đ/c | 97.500đ/c | 86.000đ/c | 70.500đ/c | 65.500đ/c | 61.600đ/c | 57.000đ/c | 53.800đ/c |
52 trang | 134.000đ/c | 104.000đ/c | 92.300đ/c | 75.700đ/c | 70.500đ/c | 65.500đ/c | 61.200đ/c | 57.200đ/c |
Số trang | In 300 cuốn | In 500 cuốn | In 1000 cuốn | In 2000 cuốn | In 3000 cuốn | In 5000 cuốn | In 6000 cuốn | In 7000 cuốn |
8 trang | 12.000đ/c | 8.000đ/c | 5.000đ/c | 3.500đ/c | 3.200đ/c | 3.000đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
12 trang | 17.000đ/c | 11.500đ/c | 6.500đ/c | 4.800đ/c | 4.500đ/c | 4.300đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
16 trang | 21.500đ/c | 14.000đ/c | 8.000đ/c | 6.000đ/c | 5.700đ/c | 5.500đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
20 trang | 25.000đ/c | 17.000đ/c | 10.000đ/c | 7.500đ/c | 7.100đ/c | 6.900đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
24 trang | 28.000đ/c | 20.500đ/c | 11.500đ/c | 9.000đ/c | 8.500đ/c | 8.000đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
28 trang | 32.500đ/c | 24.000đ/c | 14.000đ/c | 10.000đ/c | 9.500đ/c | 9.300đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
32 trang | 36.400đ/c | 28.000đ/c | 15.000đ/c | 11.000đ/c | 10.700đ/c | 10.500đ/c | Liên hệ BG | Liên hệ BG |
ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | ||||||||
BÁO GIÁ IN CATALOGUE A4 NGANG Catalogue A4 ngang – Bìa C250 cán mờ 1 mặt – Ruột C150 – Ghim lồng giữa | ||||||||
Số trang | In 10 cuốn | In 20 cuốn | In 30 cuốn | In 50 cuốn | In 70 cuốn | In 100 cuốn | In 150 cuốn | In 200 cuốn |
8 trang | 61.000đ/c | 44.000đ/c | 39.500đ/c | 34.500đ/c | 31.500đ/c | 28.500đ/c | 27.000đ/c | 25.000đ/c |
12 trang | 72.000đ/c | 52.500đ/c | 46.500đ/c | 41.000đ/c | 38.000đ/c | 36.000đ/c | 32.000đ/c | 31.200đ/c |
16 trang | 83.000đ/c | 61.000đ/c | 55.600đ/c | 46.800đ/c | 45.000đ/c | 40.500đ/c | 38.600đ/c | 37.500đ/c |
20 trang | 94.000đ/c | 71.500đ/c | 65.000đ/c | 55.000đ/c | 50.000đ/c | 47.000đ/c | 45.000đ/c | 43.200đ/c |
24 trang | 105.000đ/c | 83.000đ/c | 71.000đ/c | 63.500đ/c | 57.000đ/c | 54.300đ/c | 52.000đ/c | 50.000đ/c |
28 trang | 116.000đ/c | 94.000đ/c | 80.000đ/c | 67.000đ/c | 64.000đ/c | 61.000đ/c | 58.000đ/c | 56.200đ/c |
32 trang | 127.000đ/c | 99.000đ/c | 89.000đ/c | 74.500đ/c | 71.000đ/c | 68.000đ/c | 64.000đ/c | 61.000đ/c |
36 trang | 138.000đ/c | 109.000đ/c | 97.600đ/c | 81.800đ/c | 78.200đ/c | 74.600đ/c | 69.400đ/c | 66.700đ/c |
40 trang | 149.000đ/c | 120.000đ/c | 107.000đ/c | 89.600đ/c | 85.500đ/c | 80.500đ/c | 75.200đ/c | 72.000đ/c |
44 trang | 160.000đ/c | 130.000đ/c | 110.500đ/c | 97.000đ/c | 92.500đ/c | 87.000đ/c | 81.000đ/c | 78.200đ/c |
48 trang | 171.000đ/c | 140.500đ/c | 117.000đ/c | 105.000đ/c | 100.000đ/c | 94.000đ/c | 87.000đ/c | 84.500đ/c |
52 trang | 182.000đ/c | 150.500đ/c | 126.000đ/c | 112.600đ/c | 107.000đ/c | 100.000đ/c | 93.000đ/c | 86.700đ/c |
ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% |
BÁO GIÁ IN KẸP FILE | |||
In nhiều màu trên giấy Couche 250, 300 gsm | |||
Quy cách | Số lượng | C250gsm | C300gsm |
In 1 mặt | 500 | 5.300đ | 5.650đ |
Kích thước mở ra: 31 x 44 cm | 1,000 | 3.600đ | 3.900đ |
Kích thước gập vào: 22 x 31 cm | 2,000 | 2.800đ | 3.100đ |
Gia công thành phẩm | 3,000 | 2.600đ | 2.900đ |
Có tai cài danh thiếp | 4,000 | 2.550đ | 2.720đ |
Cán mờ 1 mặt + 700đ/c | 5,000 | 2.400đ | 2.700đ |
6,000 | 2.350đ | 2.600đ | |
7,000 | 2.340đ | 2.630đ | |
8,000 | 2.300đ | 2.610đ | |
9,000 | 2.990đ | 2.590đ | |
10,000 | 2.980đ | 2.570đ | |
In 2 mặt | |||
Kích thước mở ra: 31 x 44 cm | 500 | 6.700đ | 6.900đ |
Kích thước gập vào: 22 x 31 cm | 1,000 | 4.250đ | 4.400đ |
Gia công thành phẩm | 2,000 | 3.500đ | 3.900đ |
Có tai cài danh thiếp | 3,000 | 3.100đ | 3.450đ |
Cán mờ 1 mặt + 700đ/c | 4,000 | 2.900đ | 3.200đ |
5,000 | 2.800đ | 3.100đ | |
6,000 | 2.700đ | 3.000đ | |
7,000 | 2.650đ | 2.950đ | |
8,000 | 2.620đ | 2.930đ | |
9,000 | 2.590đ | 2.900đ | |
10,000 | 2.550đ | 2.850đ | |
ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% |
BÁO GIÁ IN VOUCHER | |||||
In nhiều màu trên giấy Couche hoặc giấy Ford định lượng từ 150 – 300 gsm | |||||
Kích thước | Số lượng | C150gsm | C200gsm | C250gsm | C300gsm |
7 x 15 cm | 500 | 1.500đ | 1.600đ | 1.800đ | 2.000đ |
1000 | 1.000đ | 1.100đ | 1.300đ | 1.400đ | |
2000 | 600đ | 650đ | 750đ | 800đ | |
3000 | 450đ | 500đ | 580đ | 600đ | |
5000 | 300đ | 310đ | 350đ | 370đ | |
7 x 20 cm | 500 | 2.000đ | 2.100đ | 2.400đ | 2.500đ |
1000 | 1.200đ | 1.300đ | 1.500đ | 1.600đ | |
2000 | 650đ | 700đ | 800đ | 850đ | |
3000 | 480đ | 520đ | 600đ | 650đ | |
5000 | 350đ | 380đ | 420đ | 450đ | |
8 x 15 cm | 500 | 1.800đ | 2.000đ | 2.400đ | 2.500đ |
1000 | 1.100đ | 1.200đ | 1.400đ | 1.500đ | |
2000 | 650đ | 700đ | 800đ | 850đ | |
3000 | 470đ | 520đ | 600đ | 620đ | |
5000 | 320đ | 350đ | 400đ | 420đ | |
8 x 20 cm | 500 | 2.000đ | 2.200đ | 2.400đ | 2.500đ |
1000 | 1.200đ | 1.300đ | 1.500đ | 1.600đ | |
2000 | 650đ | 700đ | 800đ | 850đ | |
3000 | 480đ | 520đ | 600đ | 650đ | |
5000 | 350đ | 380đ | 420đ | 450đ | |
10 x 20 cm | 500 | 2.200đ | 2.500đ | 2.800đ | 3.000đ |
1000 | 1.300đ | 1.400đ | 1.600đ | 1.700đ | |
2000 | 700đ | 750đ | 850đ | 900đ | |
3000 | 500đ | 550đ | 650đ | 700đ | |
5000 | 380đ | 400đ | 450đ | 500đ | |
ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% | |||||